Cách lựa chọn pa lăng cân bằng: Chuẩn từng bước, chọn đúng là “nhẹ như không”

Cách lựa chọn pa lăng cân bằng: Chuẩn từng bước, chọn đúng là “nhẹ như không”

Tiêu chí cốt lõi khi chọn pa lăng cân bằng

1) Tải trọng dụng cụ và hệ số an toàn

  • Đo đúng trọng lượng thực của cụm dụng cụ (máy siết, đầu khẩu, dây, phụ kiện…).

  • Chọn dải tải đặt giữa khoảng làm việc của thiết bị (không chọn sát mép).

  • Thêm biên an toàn 15–25% để lò xo làm việc bền bỉ, ít phải chỉnh.

Ví dụ thực tế:
Dụng cụ + phụ kiện nặng 2,2 kg → nên chọn dải 2–5 kg (dư tải hợp lý). Nếu chọn 1–3 kg, vẫn dùng được nhưng lò xo thường phải nạp căng hơn, nhanh hao.

Gợi ý dải tải phổ biến:

  • Nhẹ: 0,5–1,5 kg; 1–3 kg

  • Trung: 2–5 kg; 3–7 kg; 5–10 kg

  • Nặng: 9–15 kg; 15–22 kg; 22–30 kg; 30–40 kg

  • Đặc biệt: đến ~180–200 kg cho ứng dụng công nghiệp nặng (tùy hãng)

Mẹo: Nếu bạn thay đổi đầu khẩu/phụ kiện thường xuyên (tăng/giảm ~0,3–0,5 kg), hãy ưu tiên dải rộng hơn để không phải chỉnh lực liên tục.

2) Chiều dài hành trình cáp

  • Đo khoảng cách từ điểm treo đến vị trí làm việc xa nhất.

  • Cộng thêm 10–20% dự phòng cho thao tác linh hoạt và hạn chế “căng dây”.

  • Chọn hành trình cáp ≥ nhu cầu thực tế. Các model phổ biến có hành trình ~1,5 m–2,1 m; loại đặc biệt có thể dài hơn.

Lưu ý: Hành trình quá ngắn khiến người dùng phải rướn, tăng mỏi vai gáy; quá dài nhưng không cần thiết có thể làm rối dây nếu lắp đặt không đúng.

3) Môi trường và tần suất sử dụng

  • Nhiệt độ: đa phần hoạt động tốt từ khoảng –10°C đến 40°C.

  • Độ ẩm – ăn mòn: nơi ẩm/muối/axit → cáp không gỉ, vỏ kín, linh kiện chống gỉ.

  • Bụi bẩn: ưu tiên cấu trúc kín, dễ bảo dưỡng.

  • Tần suất cao (ca kíp): chọn vỏ kim loại, ổ trục tốt, thương hiệu uy tín.

4) Tính năng và an toàn

  • Khóa hãm (position lock): giữ dụng cụ tại một cao độ cố định.

  • Bảo vệ đứt lò xo/đứt cáp: chặn rơi dụng cụ khi sự cố (cơ cấu an toàn).

  • Móc xoay 360°/khóa an toàn: thao tác đổi hướng nhanh, chống rơi.

  • Điều chỉnh lực tinh: núm vặn/điều áp dễ thao tác, chia vạch rõ ràng.

  • Chống rối dây/tăng đơ chỉnh dây: vận hành mượt, giảm mài mòn.

5) Thương hiệu, dịch vụ và phụ tùng

  • Thương hiệu: KENBO (dải rộng, giá dễ tiếp cận), Tigon/Nitto Kohki (Hàn/Nhật), Endo (Nhật – bền, tải lớn), DBK (đa lựa chọn).

  • Hậu mãi: có sẵn linh kiện (lò xo, cáp, móc, ổ trục), bảo hành rõ ràng, kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt – bảo dưỡng.

  • Phụ kiện treo: ray, giá treo, cùm treo đủ tải (≥ 4–5 lần tổng tải treo).

6) Ngân sách tổng sở hữu (TCO)

Đừng nhìn giá mua đơn thuần. Hãy tính:

  • Tuổi thọ lò xo/cáp trong điều kiện của bạn

  • Chi phí gián đoạn khi thay phụ tùng

  • Mức tăng năng suất (thời gian thao tác, lỗi lặp lại)


Quy trình chọn nhanh trong 5 bước (kèm công thức)

  • Cân dụng cụ (kg): W_thực = trọng lượng dụng cụ + phụ kiện.

  • Thêm biên an toàn: W_chọn = W_thực × (1 + 0,15 → 0,25).

  • Chọn dải tải phù hợp: dải có tâm dải gần W_chọn (ví dụ dải 2–5 kg có tâm ~3,5 kg).

  • Kiểm tra hành trình cáp: L_cần = khoảng cách làm việc × (1,1 → 1,2).

  • Chốt tính năng: có cần khóa vị trí, móc xoay, chống rối dây, cáp không gỉ?

  • Ví dụ:

    • Dụng cụ 3,0 kg, phụ kiện 0,4 kg → W_thực = 3,4 kg

    • Biên an toàn 20% → W_chọn = 4,08 kg

    • Dải phù hợp: 2–5 kg (tâm dải 3,5 kg, vẫn an toàn) hoặc 3–7 kg nếu bạn thường thay đầu nặng hơn.

    • Khoảng cách làm việc 1,6 m → L_cần ≈ 1,8–1,9 m → chọn model có hành trình ≥ 2,0 m.

    >>> Xem ngay: Địa chỉ bán Pa Lăng cân bằng uy tín tại Việt Nam